Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Aat Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Aat Việt Nam do Đặng Tiến Mạnh thành lập vào ngày 28/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Aat Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Aat Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AAT VIET NAM TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Số 64 Lê Lai - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106764277

Người ĐDPL: Đặng Tiến Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106764277

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Aat Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01290 Trồng cây lâu năm khác N
4 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
5 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
6 01450 Chăn nuôi lợn N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
12 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
13 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
14 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
15 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
21 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
25 10720 Sản xuất đường N
26 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
27 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
28 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
29 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
32 11020 Sản xuất rượu vang N
33 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
34 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
35 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
36 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
37 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
38 15200 Sản xuất giày dép N
39 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
40 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
41 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
42 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
43 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
44 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
45 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
46 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
47 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
48 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
49 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
50 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
54 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
55 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
56 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm Y
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
82 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
83 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
84 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 6190 Hoạt động viễn thông khác N
93 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
94 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
98 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
99 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
100 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
101 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
102 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
104 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500406719

Người đại diện: Nguyễn Thái An

Số 260 Lê Lợi - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575866

Người đại diện: Nguyễn Chí Hiếu

29A đường 30/4,Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900923188

Người đại diện: Trương Thị Lệ Hằng

Xóm 5 - Xã Hưng Chính - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801178888

Người đại diện: Phạm Thị Thuỷ

Số 06 Đinh Liệt - Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554414

Người đại diện: Phạm Phong

K142/9 âu Cơ - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101844-033

69 Huyền Trân Công Chúa P8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575792

Người đại diện: Trần Văn Hai

21/7 KV1 hẽm 3 ,Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801178341

Người đại diện: Hoàng Ngọc Nhất

Lô C11 khu công nghiệp Tây Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554245

Người đại diện: Lê Thị Thanh Nhàn

55/31 Ngũ Hành Sơn - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500406821

Người đại diện: Dương Trung Phước

ấp Trảng Lớn, xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575859

Người đại diện: Lâm Ngọc Quang

186A, đường 3/2, Phường Hưng Lợi - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801178493

Người đại diện: Trần Văn Hùng

Số 113 đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết