Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam do Nguyễn Văn Phong thành lập vào ngày 30/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VINAKISS.,JSC

Địa chỉ: Tổ dân phố Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106767133

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 30/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106767133

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinakiss Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
6 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
7 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
8 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
9 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
10 13110 Sản xuất sợi N
11 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
12 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
13 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
14 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
15 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
16 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
17 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
18 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
19 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
20 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
21 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
22 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
23 15200 Sản xuất giày dép N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
27 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
32 18110 In ấn N
33 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
34 18200 Sao chép bản ghi các loại N
35 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
36 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
37 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
38 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
39 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
40 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
41 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
42 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
43 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
44 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
47 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
48 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
49 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
50 24310 Đúc sắt thép N
51 24320 Đúc kim loại màu N
52 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
53 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
54 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
55 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
56 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
57 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
58 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
59 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
61 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
62 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
63 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
64 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
65 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
71 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
72 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
73 3830 Tái chế phế liệu N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 43110 Phá dỡ N
76 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
77 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
89 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46900 Bán buôn tổng hợp Y
100 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
122 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
123 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
124 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
125 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
126 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
127 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 5224 Bốc xếp hàng hóa N
131 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
132 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
133 58200 Xuất bản phần mềm N
134 6190 Hoạt động viễn thông khác N
135 62010 Lập trình máy vi tính N
136 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
137 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
138 63120 Cổng thông tin N
139 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
140 73100 Quảng cáo N
141 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
142 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
143 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
144 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
145 79120 Điều hành tua du lịch N
146 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
147 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
148 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
149 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
150 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
152 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
153 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
154 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
155 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
156 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
157 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
158 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
159 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601160745

Người đại diện: Trịnh Văn Triều

Xóm 9, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400374265

Người đại diện: Phan Vũ Nhật Long

Đường Chu Văn An, Phường Nghĩa Thành, Thị xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402084271

Người đại diện: Nguyễn Văn Duy Linh

360 Nguyễn Tri Phương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601160738

Người đại diện: Trần Văn Hòa

Số nhà 04, Tổ dân phố Thị Lý, Thị Trấn Cồn, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400374314

Người đại diện: Trần Văn Khương

Tổ 1, Thị Trấn Đức An, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601160819

Người đại diện: Phạm Thị Hương

Tổ dân phố 16, Thị Trấn Thịnh Long, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402084151

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tuân

255 Nguyễn Xí, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001542574

Người đại diện: Trần Đức Thịnh

Thôn Hòa Thành - Xã Hoà Đông - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601160801

Người đại diện: Trương Tuấn Anh

Thôn Mai Độ, Xã Yên Tân, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001045526-001

Người đại diện: Võ Minh Dũng

Tổ 1, Thị Trấn Đức An, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400374307

Người đại diện: Nguyễn Trung Tứ

Thôn Nam Thanh, Xã Nam Đà, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001542616

Người đại diện: Cao Thị Minh

Buôn Cư Hriết - Xã Cư Pơng - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Xem chi tiết