Công Ty TNHH Vinamika Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vinamika Việt Nam do Nguyễn Thị Minh Khoa thành lập vào ngày 03/02/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vinamika Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vinamika Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VINAMIKA CO.,LTD

Địa chỉ: Số 16, phố Nguyễn Xiển - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106769042

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 03/02/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106769042

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vinamika Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
3 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
4 05200 Khai thác và thu gom than non N
5 07100 Khai thác quặng sắt N
6 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
7 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
12 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
13 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
14 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
15 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
16 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
17 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
18 13110 Sản xuất sợi N
19 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
20 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
21 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
22 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
23 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
24 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
25 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
26 15200 Sản xuất giày dép N
27 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
28 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
29 3830 Tái chế phế liệu N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm Y
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
68 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
69 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
70 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
71 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
72 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
73 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
74 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
75 7710 Cho thuê xe có động cơ N
76 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
77 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
78 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
79 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
80 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301025779

Người đại diện: Nguyễn Quang Nghĩa

Ấp 7 (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 25), Xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402067327

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy Tiên

Số 26, Nguyễn Tất Thành, Khóm 2, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601142986

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Tổ 13, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101865770

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

251, Ấp Mới II, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801249849

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Số nhà 26/18, phố Lê Quý Đôn, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301025641

Ấp Phước Hòa (thửa đất số 697, tờ bản đồ số 04), Xã Phú An Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402067398

Người đại diện: Trần Văn Khất

Quốc lộ 80, Ấp Tân Lập, Xã Tân Nhuận Đông, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601143002

Người đại diện: Đặng Thị Hiền

Số 1B Hàng Cau, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101865925

Người đại diện: Hà Thị Cẩm Như

Số 979 ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801249831

Người đại diện: Ngô Thị Nhủ

Thôn Kim Húc, Xã Hồng Đức, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301025923

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Minh

123A4, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101866012

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Số 110, Ấp Cả Cóc , Xã Tuyên Bình Tây, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An

Xem chi tiết