Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Sản Thành Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Sản Thành Phát do Nguyễn Thị Thu Hoài thành lập vào ngày 26/02/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Sản Thành Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Sản Thành Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH PHAT AGRICULTURE SERVICES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK C

Địa chỉ: Số 28 Yên Thái - Phường Hàng Gai - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106778248

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hoài

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106778248

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Nông Sản Thành Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01230 Trồng cây điều N
3 01240 Trồng cây hồ tiêu N
4 01250 Trồng cây cao su N
5 01260 Trồng cây cà phê N
6 01270 Trồng cây chè N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
9 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
10 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
11 01450 Chăn nuôi lợn N
12 0146 Chăn nuôi gia cầm N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02210 Khai thác gỗ N
15 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
16 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
17 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
18 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
23 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
26 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
30 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
31 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 18110 In ấn N
34 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
35 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
37 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
43 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
44 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4541 Bán mô tô, xe máy N
46 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
47 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm Y
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
54 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
55 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 5224 Bốc xếp hàng hóa N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
71 58200 Xuất bản phần mềm N
72 5914 Hoạt động chiếu phim N
73 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
74 6190 Hoạt động viễn thông khác N
75 62010 Lập trình máy vi tính N
76 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
77 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
78 63120 Cổng thông tin N
79 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
80 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán N
81 66300 Hoạt động quản lý quỹ N
82 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
83 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
84 73100 Quảng cáo N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
88 79110 Đại lý du lịch N
89 79120 Điều hành tua du lịch N
90 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
91 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
93 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
94 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
96 85100 Giáo dục mầm non N
97 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
98 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500326799

Người đại diện: Đặng Như Hải

Số 83, đường Thuỳ Vân, phường 2 - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556415

8 Trần Quang Khải, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900900416

Xóm 7, xã Diễn Thắng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200118954-003

Người đại diện: Võ Quang Khá

40/1 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500348993

Người đại diện: Nguyễn Đăng Giáp

Số E 2.2 /33 Trung tâm đô thị Chí Linh - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556380

3/38B mậu Thân, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900900423

Xã Diễn Hoàng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200582867-001

Người đại diện: Phan Hồng Đức

Thôn Yên Hoà, Thị trấn Cam Đức - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556398

63 CMT8, Phường An Hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101851-001

1207B Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết