Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú Cường Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú Cường Hà Nội do Đỗ Đình Cường thành lập vào ngày 03/03/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú Cường Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú Cường Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PHU CUONG HA NOI .,JSC

Địa chỉ: Số 135, phố Phan Trọng Tuệ - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106781321

Người ĐDPL: Đỗ Đình Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106781321

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phú Cường Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
4 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
9 02210 Khai thác gỗ N
10 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
11 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
12 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
13 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
14 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
17 05200 Khai thác và thu gom than non N
18 07100 Khai thác quặng sắt N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
22 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
23 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
24 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
25 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
26 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
27 3812 Thu gom rác thải độc hại N
28 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
29 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 41000 Xây dựng nhà các loại Y
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
45 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4541 Bán mô tô, xe máy N
47 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
48 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
55 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
77 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
78 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
81 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
84 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
85 5224 Bốc xếp hàng hóa N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 5590 Cơ sở lưu trú khác N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 6910 Hoạt động pháp luật N
91 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
92 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
93 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
94 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
95 73100 Quảng cáo N
96 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
97 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
100 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100104734-042

Xã Tân ỹ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104936604-001

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Phòng 1 tầng 7, toà nhà Thành Đạt, số 3 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540362

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Trâm

Tổ 215, Hòa Minh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601373160-001

Người đại diện: Vũ Hoàng Phi Hiếu

Số 208, ấp 3 - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600100155-035

Người đại diện: Null

Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-043

Xã Tân Ninh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540316

Người đại diện: Hồ Nguyễn Mai Nguyên

435/09 Hà Huy Tập - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201227949

Người đại diện: Đỗ Giáng Hương

Thôn Bến (tại nhà ông Nguyễn Hưng Việt) - Xã Trân Châu - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101256953

Người đại diện: Chu Văn Sửa

Thôn thác bưởi 2, xã tiên lãng - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601534280-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

Số 1329, tổ 25, ấp Hương Phước - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết