Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Sông Hồng 6

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Sông Hồng 6 do Phan Đức Hoan thành lập vào ngày 11/03/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Sông Hồng 6.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Sông Hồng 6 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: RR6., JSC

Địa chỉ: Nhà số 5D, khu D, đường 2 - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106788415

Người ĐDPL: Phan Đức Hoan

Ngày bắt đầu HĐ: 11/03/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106788415

Lĩnh vực: Thoát nước và xử lý nước thải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Sông Hồng 6

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
9 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
13 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
14 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 24310 Đúc sắt thép N
17 24320 Đúc kim loại màu N
18 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
19 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
20 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
26 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
27 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
28 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
29 3700 Thoát nước và xử lý nước thải Y
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 3812 Thu gom rác thải độc hại N
32 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
33 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
36 41000 Xây dựng nhà các loại N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
53 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
54 73100 Quảng cáo N
55 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
56 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
57 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
58 79110 Đại lý du lịch N
59 79120 Điều hành tua du lịch N
60 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
61 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
62 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
63 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
64 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
65 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
66 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
67 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N