Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia An do Nguyễn Ngọc Dũng thành lập vào ngày 13/03/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GIA AN SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Nhà M6, tổ dân phố số 1 - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106790728

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106790728

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Gia An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
3 18200 Sao chép bản ghi các loại N
4 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
7 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
8 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
10 46310 Bán buôn gạo N
11 4632 Bán buôn thực phẩm N
12 4633 Bán buôn đồ uống N
13 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
14 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
20 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
21 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
22 46900 Bán buôn tổng hợp N
23 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
25 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
43 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
44 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
45 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
46 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
47 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
53 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
54 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
55 6190 Hoạt động viễn thông khác N
56 62010 Lập trình máy vi tính N
57 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
58 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
59 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
60 63120 Cổng thông tin N
61 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
62 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
63 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
64 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
65 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
66 7710 Cho thuê xe có động cơ N
67 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
68 79110 Đại lý du lịch N
69 79120 Điều hành tua du lịch N
70 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
71 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
72 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
74 85100 Giáo dục mầm non N
75 85200 Giáo dục tiểu học N
76 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
77 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
78 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
79 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
80 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
81 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
82 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
83 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
84 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
85 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
86 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
87 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
88 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301916163

Người đại diện: Trần Thị Tố Trâm

385 B7 Nguyễn Trãi Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301916075

Người đại diện: Phạm Ngọc Sang

88 Lê Thị Hồng Gấm Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301916170

282 Hai Bà Trưng Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301912987

135 T/X Tax Nguyễn Huệ Ô A10 Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913275

C49 Nguyễn Trãi Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301915988

Người đại diện: Vũ Minh Châu

94 Nguyễn Phi Khanh Phường TĐ - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301914208

Người đại diện: Đỗ Tiến Ngọc

26 Lý Tự Trọng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913772

Người đại diện: Phù Vân Liên

135 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913719

Người đại diện: Bùi Thị Vân Thanh

39/3 Trần Nhật Duật - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913268

Người đại diện: Nguyễn Phương Bảo

185/26 Phạm Ngũ Lão Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913250

185/16 Phạm Ngũ Lão Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301913204

68 Lê Lợi Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết