Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Trường Xuân Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Trường Xuân Lộc do Nguyễn Công Minh thành lập vào ngày 31/03/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Trường Xuân Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Trường Xuân Lộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRUONG XUAN LOC TRADING AND CONSTRUCTION ., JSC

Địa chỉ: Số 21, ngõ 131 phố Vương Thừa Vũ - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106807812

Người ĐDPL: Nguyễn Công Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106807812

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Trường Xuân Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01250 Trồng cây cao su N
3 01270 Trồng cây chè N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
11 05200 Khai thác và thu gom than non N
12 06100 Khai thác dầu thô N
13 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
14 07100 Khai thác quặng sắt N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
17 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
18 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
19 08930 Khai thác muối N
20 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
24 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
29 13110 Sản xuất sợi N
30 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
31 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
32 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
33 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
34 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
35 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
36 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
37 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
38 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
39 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
40 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
45 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
46 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
47 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
48 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
49 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
50 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
51 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
52 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
53 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
54 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
57 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
63 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
64 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
65 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
68 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
69 3830 Tái chế phế liệu N
70 41000 Xây dựng nhà các loại Y
71 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
81 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
103 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
104 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
107 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
108 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
109 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
110 5224 Bốc xếp hàng hóa N
111 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
112 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
116 6190 Hoạt động viễn thông khác N
117 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
118 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
119 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
120 6910 Hoạt động pháp luật N
121 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
122 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
123 73100 Quảng cáo N
124 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
125 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
126 7710 Cho thuê xe có động cơ N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
129 79110 Đại lý du lịch N
130 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
131 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
132 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900902928

Người đại diện: Nguyễn Hồng Phúc

Nhà ông Nguyễn Văn Minh, xóm 10, xã Nghĩa An - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500356088

Người đại diện: Văn Thị Nhàn

Số 1ô2/22 khu phố Hải Trung - Thị Trấn Phước Hải - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200706512

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Tân

02 Phật Học - Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800558691

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Sơn

C96B, Trần Khánh Dư - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500358550

Người đại diện: Trần Văn Châu

Số 159 Huyền Trân Công Chúa - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303271979-001

Người đại diện: Trần Thị Thùy Dung

9/167, đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801163137

Người đại diện: Nguyễn Hùng

Số nhà 137 Phố Môi - Xã Quảng Tâm - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900903022

Người đại diện: Phạm Tuấn Ngọc

Nhà ông Lương Trần Phúc và bà Vũ Thị Mùi, xóm 8 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200706537

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Hương

1/27 Trần Quang Khải, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết