Công Ty TNHH Công Nghệ Hùng Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Hùng Tiến do Lê Minh Tăng thành lập vào ngày 01/04/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Hùng Tiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Hùng Tiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUNG TIEN TECHNOLOGY CO., LTD

Địa chỉ: Số 15, ngõ 61, phố Giáp Nhị - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106809520

Người ĐDPL: Lê Minh Tăng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106809520

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Hùng Tiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 41000 Xây dựng nhà các loại N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
30 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
36 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
37 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
38 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
39 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
40 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
41 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
42 58200 Xuất bản phần mềm N
43 6190 Hoạt động viễn thông khác N
44 62010 Lập trình máy vi tính N
45 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
46 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
47 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
48 63120 Cổng thông tin N
49 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
50 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
51 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
52 6910 Hoạt động pháp luật N
53 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
54 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
55 73100 Quảng cáo N
56 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
57 7710 Cho thuê xe có động cơ N
58 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
59 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
60 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
61 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
62 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
63 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
64 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
65 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
66 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
67 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
68 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N