Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Phúc Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Phúc Thịnh do Đào Văn Ngọc thành lập vào ngày 03/04/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Phúc Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Phúc Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PHUC THINH TTR CO.,LTD

Địa chỉ: Số 42b, hẻm 6/31/5, ngõ 6, phố Đặng Văn Ngữ - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106811424

Người ĐDPL: Đào Văn Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106811424

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Phúc Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
8 01450 Chăn nuôi lợn N
9 0146 Chăn nuôi gia cầm N
10 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
11 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
12 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
13 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
17 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
29 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
30 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
34 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
35 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
36 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
37 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
40 3812 Thu gom rác thải độc hại N
41 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
42 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
52 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
53 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
76 7710 Cho thuê xe có động cơ N
77 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
78 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
79 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N