Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Gia do Vũ Văn Thành thành lập vào ngày 15/04/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VAN GIA DEVIN CO.,LTD

Địa chỉ: Số 20, Tổ 22, phố Xã Đàn - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106823638

Người ĐDPL: Vũ Văn Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106823638

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
6 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
7 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
8 02210 Khai thác gỗ N
9 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
12 07100 Khai thác quặng sắt N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
17 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
18 08930 Khai thác muối N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
21 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
26 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
27 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
28 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
29 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
30 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
31 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
32 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
33 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
34 15200 Sản xuất giày dép N
35 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 18110 In ấn N
38 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
39 18200 Sao chép bản ghi các loại N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
44 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
48 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
51 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
52 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
53 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
56 3812 Thu gom rác thải độc hại N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
72 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 4541 Bán mô tô, xe máy N
75 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
87 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
88 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
108 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
112 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
113 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
114 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
115 5224 Bốc xếp hàng hóa N
116 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
118 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
119 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
120 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
121 58200 Xuất bản phần mềm N
122 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
123 5914 Hoạt động chiếu phim N
124 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
125 6190 Hoạt động viễn thông khác N
126 62010 Lập trình máy vi tính N
127 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
128 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
129 7710 Cho thuê xe có động cơ N
130 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
133 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
134 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
135 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
136 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
137 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
138 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
139 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
140 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310612482

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

40 Đường số 15, Khu phố Vĩnh Thuận - Phường Long Bình - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312800058

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lan Thanh

Lầu 3, số 307 Lê Văn Lương - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101491361

Người đại diện: Hà Thị Hằng

Số 98 phố Tô Ngọc Vân - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106274064

Người đại diện: Nguyễn Tấn Dương

Số 34, tổ 5 - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106415332

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

Số 240 Phố An Trạch, Tổ 60 - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101491562

Người đại diện: Lê Thu Trang

Số 12, ngõ 125, phố Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310611231

Người đại diện: Nguyễn Thị Thơm

28A Đường 109 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106268871

Người đại diện: Tăng Trọng Diễm

Số 135 đường Tô Hiệu - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311972174

Người đại diện: Huỳnh Văn Chăng

E12/20 ấp 5 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101492157

Người đại diện: Aellen Kurt

Tầng 5 nhà 7 ngõ 9 phố Đặng Thai Mai,p.Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106415300

Người đại diện: Nguyễn Đình Hà

Số 47A, ngách 180A/3 Nguyễn Lương Bằng - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết