Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Als Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Als Việt Nam do Đoàn Trường Sơn thành lập vào ngày 16/04/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Als Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Als Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ALS VIET NAM INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 359 Hoàng Tăng Bí - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106826124

Người ĐDPL: Đoàn Trường Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 16/04/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106826124

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Als Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
3 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
4 18110 In ấn N
5 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
6 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
9 3830 Tái chế phế liệu N
10 41000 Xây dựng nhà các loại N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 4633 Bán buôn đồ uống N
20 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
22 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
23 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
24 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
29 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
30 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
40 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
41 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
42 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
43 6190 Hoạt động viễn thông khác N
44 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
45 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
46 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
47 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
48 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
49 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
50 73100 Quảng cáo N
51 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
52 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
53 79110 Đại lý du lịch N
54 79120 Điều hành tua du lịch N
55 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
56 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
57 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
58 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
59 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
60 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
61 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
62 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N