Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Phát Triển Nông Nghiệp Vineco Tại Tỉnh Quảng Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Phát Triển Nông Nghiệp Vineco Tại Tỉnh Quảng Nam do Ngô Thị Minh Nguyệt thành lập vào ngày 09/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Phát Triển Nông Nghiệp Vineco Tại Tỉnh Quảng Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Phát Triển Nông Nghiệp Vineco Tại Tỉnh Quảng Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Nam Branch Of Vineco Agricultural Investment Development And Production Limited Liability Company

Địa chỉ: Thôn Tân An, Xã Bình Minh, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106827752-010

Người ĐDPL: Ngô Thị Minh Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0106827752-010

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Phát Triển Nông Nghiệp Vineco Tại Tỉnh Quảng Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10611 Xay xát N
55 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
57 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
58 10720 Sản xuất đường N
59 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
60 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
61 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
62 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
63 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
65 11020 Sản xuất rượu vang N
66 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
67 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
68 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
69 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601200908-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Vy

60 Đường Nguyễn ái Quốc, Kp5, Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200643375-001

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400637202

Người đại diện: Phạm Bổn

K90/03 Trần Phú - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601768391

Người đại diện: Phạm Tuấn Anh

88/6/3B Đường Nguyễn Văn Tiên, Kp9, Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701482798

Người đại diện: Sán Xây Hồng

Số 66/3, Tổ 3, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400637234

Người đại diện: Nguyễn Đức Khánh

202 Huỳnh Ngọc Huệ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200846061-001

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701482420

Người đại diện: Sỳ Xướng Sùi

19/7C khu phố Đông Tác - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200782957-003

Người đại diện: Nguyễn Tấn Đạt

Khu Hạ đoạn 1 - Phường Đông hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết