Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hà Lan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hà Lan do Thái Việt Hùng thành lập vào ngày 08/05/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hà Lan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hà Lan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA LAN TRANSPORT TRADING COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 8B, ngõ 275 Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106843874

Người ĐDPL: Thái Việt Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106843874

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hà Lan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
7 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
8 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
9 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
10 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
11 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
12 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
13 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
14 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
15 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
16 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
17 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
18 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
26 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
27 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
28 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
29 3830 Tái chế phế liệu N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
45 4541 Bán mô tô, xe máy N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 6190 Hoạt động viễn thông khác N
71 62010 Lập trình máy vi tính N
72 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
73 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
74 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
75 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
76 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
77 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
78 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
79 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
80 79110 Đại lý du lịch N
81 79120 Điều hành tua du lịch N
82 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
83 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
84 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
86 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
87 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
88 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
89 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500648029

Người đại diện: Đặng Anh Diễm

Quốc lộ 1A, thôn Tân Sơn, Xã Thành Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801249428

Người đại diện: Cao Văn Xương

Số Nhà Q26 khu nhà ở xã hội Phúc Thành, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300867418

Người đại diện: Lê Trần Quang Huy

163 Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001228798

Người đại diện: Hồ Nhật Ánh

Quốc lộ 1A, Tổ 7, Thôn Bình Hiệp, Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902096977

Người đại diện: Hoàng Minh Hải

Nhà ông Hoàng Minh Hải, Xóm 3 , Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301597314

Người đại diện: Nguyễn Tăng Việt

Thôn Phú Lễ - Xã Quảng Phú - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300867425

Người đại diện: Bùi Phụ Ngọc

314/2 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801249410

Người đại diện: Nguyễn Quốc Dũng

Số nhà 34, Tổ 3, Ấp 4, Xã Nha Bích, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500648011

Người đại diện: Nguyễn Công Minh

Căn 21, lầu 9, chung cư Phú Thịnh, đường 16 tháng 4, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001228741

Người đại diện: Vũ Thị Sáu

Tổ 5, thôn Võng Nhi, Xã Cẩm Thanh, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902096906

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Trà

Xóm 1, Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300867464

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tình

182 Nguyễn Bá Loan, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết