Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hà Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hà Dương do Dương Biên Thùy thành lập vào ngày 14/05/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hà Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hà Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HA DUONG PRODUCTION CO.,LTD

Địa chỉ: Tổ dân phố số 7 - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106850046

Người ĐDPL: Dương Biên Thùy

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106850046

Lĩnh vực: Đúc sắt thép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hà Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 24310 Đúc sắt thép Y
3 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
4 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
5 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
6 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
7 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
11 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
14 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
15 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
16 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
17 29100 Sản xuất xe có động cơ N
18 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
19 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
20 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
21 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
22 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
23 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
24 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
25 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
26 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
27 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
28 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
29 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
39 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 4541 Bán mô tô, xe máy N
41 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
42 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
64 7710 Cho thuê xe có động cơ N
65 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
66 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
67 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
68 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
69 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
70 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
71 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
72 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
73 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
74 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
75 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N