Công Ty Cổ Phần Vận Tải Tâm Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Tâm Anh do Nguyễn Thị Thùy Trang thành lập vào ngày 19/05/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vận Tải Tâm Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Tâm Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAM ANH TRANSPORTATION JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: P1907 tầng 19 tòa nhà Charmvit 117 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106854227

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thùy Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 19/05/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106854227

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Tâm Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
3 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
5 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
8 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
9 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
10 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
11 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
12 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
13 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
14 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
15 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 3830 Tái chế phế liệu N
18 41000 Xây dựng nhà các loại N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
29 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
37 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
39 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
41 5224 Bốc xếp hàng hóa N
42 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
43 7710 Cho thuê xe có động cơ N
44 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
45 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
46 79110 Đại lý du lịch N
47 79120 Điều hành tua du lịch N
48 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
49 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
50 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N