Công Ty Cổ Phần Kanpeki Nhật Bản

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kanpeki Nhật Bản do Nguyễn Hữu Hiếu thành lập vào ngày 27/05/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kanpeki Nhật Bản.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kanpeki Nhật Bản mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: JAPAN KANPEI.,JSC

Địa chỉ: Biệt thự số 35 BT5, khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106863253

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 27/05/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106863253

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kanpeki Nhật Bản

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01230 Trồng cây điều N
9 01240 Trồng cây hồ tiêu N
10 01250 Trồng cây cao su N
11 01260 Trồng cây cà phê N
12 01270 Trồng cây chè N
13 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
28 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
31 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
35 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
36 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
37 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
38 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
39 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
40 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
41 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
48 46900 Bán buôn tổng hợp N
49 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
53 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
54 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
55 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
56 79110 Đại lý du lịch N
57 79120 Điều hành tua du lịch N
58 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
59 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
60 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
61 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N