Công Ty TNHH Yamano

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Yamano do Lưu Vĩnh Thịnh thành lập vào ngày 09/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Yamano.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Yamano mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: YAMANO CO.,LTD

Địa chỉ: BT7, lô 16, khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106874311

Người ĐDPL: Lưu Vĩnh Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106874311

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Yamano

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 41000 Xây dựng nhà các loại N
3 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
11 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
12 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
19 46310 Bán buôn gạo N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
23 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
24 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
33 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
34 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
35 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
36 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
37 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
38 5590 Cơ sở lưu trú khác N
39 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
40 6190 Hoạt động viễn thông khác N
41 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
42 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
43 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
44 63120 Cổng thông tin N
45 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
46 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
47 6910 Hoạt động pháp luật N
48 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
49 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
50 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
51 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
52 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
53 73100 Quảng cáo N
54 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
55 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
56 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
57 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
59 85100 Giáo dục mầm non N
60 85200 Giáo dục tiểu học N
61 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
62 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
63 85410 Đào tạo cao đẳng N
64 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
65 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
66 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
67 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
68 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802959891

Người đại diện: Đào Xuân Nam

27 Cửa Tả, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959852

Người đại diện: Trần Trọng Hởi

Khu phố 4, Thị Trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002232523

Người đại diện: Nguyễn Văn Diễn

Thôn Đồng Phú, Xã Kỳ Đồng, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601581194

Người đại diện: Dương Văn Tân

Tổ 1, Phường Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700855025

Người đại diện: Lại Huy Hoàng

415 Lý Thường Kiệt, tổ 2, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601581187

Người đại diện: Bùi Đức Dũng

Tổ dân phố 2, Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959997

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiên

Thôn Cao Khánh, Xã Cao Thịnh, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802960022

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Số 24 Cửa Hữu, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802960015

Người đại diện: Dương Thanh Bằng

xóm Trường Sơn, Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802960008

Người đại diện: Mai Chí Linh

Số 44/185 Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700855057

Người đại diện: Đinh Công Thành

Số 42B Tân Khai, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301184072

Người đại diện: Kang Dong Woo

Lô CN1-5, KCN Quế Võ III, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết