Công Ty TNHH Sx-Tm - Xnk Tuấn Tú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx-Tm - Xnk Tuấn Tú do Nguyễn Văn Tuấn thành lập vào ngày 09/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx-Tm - Xnk Tuấn Tú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx-Tm - Xnk Tuấn Tú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SX-TM - XNK CO.,LTD

Địa chỉ: Cụm 2, thôn Lục Xuân - Xã Võng Xuyên - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106874417

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 09/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106874417

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx-Tm - Xnk Tuấn Tú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
3 01450 Chăn nuôi lợn N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
9 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
10 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
13 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
14 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
33 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
34 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
35 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
36 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
37 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
38 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
39 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
40 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
41 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
42 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
43 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
44 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
45 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
46 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
47 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
48 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
49 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
50 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
54 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
55 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
56 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
57 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
58 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
91 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
92 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
93 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600119986

Trần Hưng Đạo - Mỹ Quý - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000314243

Phước Lâm - Đại Hồng - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201293402

Người đại diện: Trần Linh Thanh Huệ

51 Phan Bội Châu - Phường Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603263004

Người đại diện: Võ Tấn Minh Hoàng

Số 01-A19, Đường 16, Khu dân cư An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900488249-006

Số 129, đường Lê Hồng Phong - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600119506

Số Lê Hồng Phong - Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000312197

Khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603262995

Người đại diện: Nguyễn Đình Vũ

Văn phòng giao dịch: Tầng 1, Số R76, Võ Thị Sáu, KP 7 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901256667

Người đại diện: Nguyễn Đăng Bảy

Nhà ông Nguyễn Đăng Thanh, xóm 1 - Phường Nghi Hương - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201293392

Người đại diện: Trần Nam Trực

79 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết