Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại á Đông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại á Đông do Phạm Thị Nguyệt thành lập vào ngày 09/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại á Đông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại á Đông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: A DONG INVESTMENT ., JSC

Địa chỉ: Số 81, phố Giang Văn Minh - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106874512

Người ĐDPL: Phạm Thị Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 09/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106874512

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xúc Tiến Thương Mại á Đông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
11 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
12 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
13 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
14 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
15 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
16 15200 Sản xuất giày dép N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 18110 In ấn N
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 18200 Sao chép bản ghi các loại N
26 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
29 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
32 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
33 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
34 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
35 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
36 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
37 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
38 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
40 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
41 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
42 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
45 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
46 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
47 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
48 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
51 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
52 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
53 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
54 3812 Thu gom rác thải độc hại N
55 3830 Tái chế phế liệu N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
67 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
72 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
100 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
103 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
104 58200 Xuất bản phần mềm N
105 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
106 59120 Hoạt động hậu kỳ N
107 6190 Hoạt động viễn thông khác N
108 62010 Lập trình máy vi tính N
109 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
110 63120 Cổng thông tin N
111 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
112 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
113 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
114 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
115 73100 Quảng cáo N
116 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
117 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
118 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
119 79110 Đại lý du lịch N
120 79120 Điều hành tua du lịch Y
121 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
122 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
123 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
124 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
125 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
126 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
127 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
128 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
129 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108088017

Người đại diện: Đặng Văn Dũng

Số 69 ngõ 116 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314161664

Người đại diện: Võ Hoàng Bảo Linh

268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315086120

Người đại diện: Lê Hồng Trường

Số 121 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108061311

Người đại diện: Trần Đình Hải

Tổ dân phố Nhuệ Giang, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107688251

Người đại diện: Kim Il Hwan

Tầng G, Tòa nhà Ladeco, số nhà 266 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314160847

Người đại diện: Hứa Ngọc Minh

104/46 Thành Thái , Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107631657

Người đại diện: Park Hyo Jin

Số 75 Bà Triệu - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108091309

Người đại diện: Trương Hoàng Dũng

Số nhà 4D ngõ 116 phố Nhân Hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315085670

Người đại diện: Đặng Tuấn Kiệt

208 Cô Giang, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107686952

Người đại diện: Hoàng Kiên Cường

Số nhà 29, ngách 208, ngõ 82, làng Vạn Phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108060491

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Linh

Số 4 ngõ 50/71 phố Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107625639

Người đại diện: Trịnh Đình Tuấn

số 16, ngõ 18, phố Lạc Nghiệp - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết