Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tđs Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tđs Việt Nam do Triệu Huy Mạnh thành lập vào ngày 22/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tđs Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tđs Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TĐS VIET NAM INVESTMENT CONSTRUCTION CONSULTANT JOINT STOCK

Địa chỉ: Số nhà 82, ngách 553/108, ngõ 553, đường Giải Phóng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106885507

Người ĐDPL: Triệu Huy Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106885507

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tđs Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
9 05200 Khai thác và thu gom than non N
10 07100 Khai thác quặng sắt N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
14 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 24310 Đúc sắt thép N
17 24320 Đúc kim loại màu N
18 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
19 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
20 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
21 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
22 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
23 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
24 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
50 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
51 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
52 5224 Bốc xếp hàng hóa N
53 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
54 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N