Công Ty TNHH Xây Lắp Công Nghiệp Phương Đông Prime

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Lắp Công Nghiệp Phương Đông Prime do Nguyễn Ngọc Phương thành lập vào ngày 24/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Lắp Công Nghiệp Phương Đông Prime.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Lắp Công Nghiệp Phương Đông Prime mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuong Đong Prime Industrial Construction Company Limited

Địa chỉ: Ki ốt số 2, sân kho HTX Vạn Phúc, khối Chiến Thắng, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106887254

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 24/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106887254

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Lắp Công Nghiệp Phương Đông Prime

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
16 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
17 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
18 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
20 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
21 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
22 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
23 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
24 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
25 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
28 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
30 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
31 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
32 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
33 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
34 26520 Sản xuất đồng hồ N
35 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
36 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
37 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 37001 Thoát nước N
40 37002 Xử lý nước thải N
41 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
42 3812 Thu gom rác thải độc hại N
43 38121 Thu gom rác thải y tế N
44 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
45 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
46 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
47 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
48 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
51 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
52 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
56 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
64 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
74 46202 Bán buôn hoa và cây N
75 46203 Bán buôn động vật sống N
76 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 46411 Bán buôn vải N
89 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
90 46413 Bán buôn hàng may mặc N
91 46414 Bán buôn giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
113 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
114 46612 Bán buôn dầu thô N
115 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
116 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
117 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
118 46621 Bán buôn quặng kim loại N
119 46622 Bán buôn sắt, thép N
120 46623 Bán buôn kim loại khác N
121 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
124 46632 Bán buôn xi măng N
125 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
126 46634 Bán buôn kính xây dựng N
127 46635 Bán buôn sơn, vécni N
128 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
129 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
130 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
132 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
133 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
134 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
135 46694 Bán buôn cao su N
136 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
137 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
138 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
139 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
140 46900 Bán buôn tổng hợp N
141 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
144 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
165 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
166 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
167 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
168 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
169 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
170 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
171 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
172 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
173 49400 Vận tải đường ống N
174 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
175 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
176 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
177 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
178 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
179 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
180 51100 Vận tải hành khách hàng không N
181 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
182 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
183 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
184 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
185 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
186 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
187 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
188 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
189 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
190 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
191 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
192 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
193 71101 Hoạt động kiến trúc N
194 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
195 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
196 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
197 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
198 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
199 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
200 73100 Quảng cáo N
201 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
202 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
203 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
204 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
205 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
206 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 75000 Hoạt động thú y N
208 7710 Cho thuê xe có động cơ N
209 77101 Cho thuê ôtô N
210 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
211 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
212 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
213 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
214 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
215 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
216 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
217 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
218 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
219 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
220 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
221 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305216437

Người đại diện: Nguyễn Thành Phương

149 Tây Hòa - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311836502

Người đại diện: Masaharu Ataka

#5 Cao ốc văn phòng 28 Nguyễn Thị Diệu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106352957

Người đại diện: Phạm Thị Thu Trang

Số A2 đường Hoàng Minh Giám - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312803080-001

Người đại diện: Mai Văn Hòa

314/21 Hà Huy Giáp, Khu phố 5 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300668662

71-73 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305219999

Người đại diện: Trương Thị Thu Hà

108 Tăng Nhơn Phú, Tổ 4, Khu phố 3 - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106354908

Người đại diện: Cha Jae Oug

P.1309, tầng 13, TN Charm Vit Tower, 117 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311836340

Người đại diện: Lê Ngọc Nguyên Nhung

258/13 Võ Văn Tần - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300223208

Người đại diện: Vương Kim Quốc

10 Phú Định Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312150748-001

Người đại diện: Phạm Thị Mai Vân

Số 4B Quốc Lộ 22, Tổ 40, Khu Phố 5 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305221902

Người đại diện: Hoàng Văn Phong

Phòng A4.29, lầu 4, tòa nhà Ehome, Số 86 Dương Đình Hội - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106355122

Người đại diện: Phạm Trường Thịnh

Số 7 ngõ 186 Phố Hoa Bằng - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết