Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Bể Bơi Thông Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Bể Bơi Thông Minh do Trần Quốc Hoành thành lập vào ngày 24/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Bể Bơi Thông Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Bể Bơi Thông Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SMART POOL.,JSC

Địa chỉ: Số 66A, ngõ 37 Tây Kết - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106888949

Người ĐDPL: Trần Quốc Hoành

Ngày bắt đầu HĐ: 24/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106888949

Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Bể Bơi Thông Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
3 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
4 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
5 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
6 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
9 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
10 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
13 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
14 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
15 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
16 3812 Thu gom rác thải độc hại N
17 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
18 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Y
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
40 46900 Bán buôn tổng hợp N
41 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
54 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
55 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
56 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
58 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
59 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
60 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
61 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
62 7710 Cho thuê xe có động cơ N
63 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
64 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
65 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
66 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
67 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
68 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
69 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
70 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
71 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
72 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
73 93190 Hoạt động thể thao khác N
74 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
75 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
76 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N