Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Du Lịch Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Du Lịch Quốc Tế do Hồ Xuân Cảnh thành lập vào ngày 03/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Du Lịch Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Du Lịch Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: INTERNATIONAL TOURIST TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT CONSUL

Địa chỉ: Số 237 phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106892656

Người ĐDPL: Hồ Xuân Cảnh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106892656

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Du Lịch Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01190 Trồng cây hàng năm khác N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
6 01250 Trồng cây cao su N
7 01270 Trồng cây chè N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
11 01450 Chăn nuôi lợn N
12 0146 Chăn nuôi gia cầm N
13 01490 Chăn nuôi khác N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
21 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
22 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
23 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
26 07100 Khai thác quặng sắt N
27 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
28 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
34 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
35 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
36 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
37 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
38 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
39 10720 Sản xuất đường N
40 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
41 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
43 11020 Sản xuất rượu vang N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
46 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
47 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
48 15200 Sản xuất giày dép N
49 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
53 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
54 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
55 18110 In ấn N
56 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
57 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
58 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
63 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
64 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
65 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
66 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
67 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
68 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
69 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
70 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
71 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
72 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
73 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
74 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
75 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
76 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
77 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
78 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
79 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
80 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
81 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
82 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
85 32200 Sản xuất nhạc cụ N
86 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
87 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
88 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
89 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
90 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
91 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
92 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
93 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
94 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
95 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
96 3812 Thu gom rác thải độc hại N
97 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
98 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
99 3830 Tái chế phế liệu N
100 41000 Xây dựng nhà các loại N
101 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
102 42200 Xây dựng công trình công ích N
103 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
104 43110 Phá dỡ N
105 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
106 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
109 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
110 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
111 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
112 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
114 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 4541 Bán mô tô, xe máy N
117 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
118 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 4633 Bán buôn đồ uống N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
126 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
152 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
153 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
154 5224 Bốc xếp hàng hóa N
155 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
156 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
158 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
159 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
160 58200 Xuất bản phần mềm N
161 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
162 59120 Hoạt động hậu kỳ N
163 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
164 5914 Hoạt động chiếu phim N
165 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
166 6190 Hoạt động viễn thông khác N
167 62010 Lập trình máy vi tính N
168 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
169 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
170 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
171 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
172 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Y
173 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
174 79120 Điều hành tua du lịch N
175 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
176 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702389801

Người đại diện: Yuan Anfu

Lô A1-3 (khu A4), đường D9, khu công nghiệp Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901437906

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

Xóm 17 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000493289

Người đại diện: Trương Ngọc Tín

328 Nguyễn Duy Hiệu - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801197536

Người đại diện: Phạm Thị Thu Vân

176, ấp Đông Phước, xã Đông Hiệp - Xã Đông Hiệp - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602264598-001

Người đại diện: Đỗ Sơn Lâm

Số 55, tổ 9, ấp Phú Sơn - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702389791

Người đại diện: Yuan Anfu

Lô A10 (khu A4), đường D9, khu công nghiệp Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901442991

Người đại diện: Trương Thị Thanh Hiền

Số 109, đường Bùi Dương Lịch - Xã Hưng Đông - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000493225

Người đại diện: Phan Công Tuấn

14 Lê Đình Dương - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801197504

Người đại diện: Nguyễn Văn Bi

18/9/73, Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường An Hội - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603305060

Người đại diện: Trần Đình Bảo

Tầng 1, B22, ấp Phước Lý - Xã Đại Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702371360-001

Người đại diện: Nguyễn Sĩ Thành Nhân

Thửa đất số 630, ấp 3 - Xã Thường Tân - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901442494

Người đại diện: Hoàng Công Huyên

Xóm 9 - Xã Nghi Trường - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết