Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Thương Mại Hưng Trí Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Thương Mại Hưng Trí Việt do Nguyễn Xuân Tùng thành lập vào ngày 06/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Thương Mại Hưng Trí Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Thương Mại Hưng Trí Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUNG TRI VIET DESIGN.,JSC

Địa chỉ: Xóm Giữa tổ 31, phố Mai Dịch - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106894653

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106894653

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Thương Mại Hưng Trí Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01140 Trồng cây mía N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01270 Trồng cây chè N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
10 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
11 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
12 01450 Chăn nuôi lợn N
13 0146 Chăn nuôi gia cầm N
14 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
15 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
16 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
17 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02210 Khai thác gỗ N
20 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
21 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
22 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
23 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
28 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
32 10720 Sản xuất đường N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
38 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
39 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
40 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
41 15200 Sản xuất giày dép N
42 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
43 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
44 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
45 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 18110 In ấn N
50 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
51 18200 Sao chép bản ghi các loại N
52 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
53 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
54 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
57 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
58 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
59 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
60 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
61 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
62 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
63 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
64 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
65 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
66 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
67 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
68 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
71 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
72 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
73 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
74 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
75 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
76 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 41000 Xây dựng nhà các loại N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43110 Phá dỡ N
83 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
84 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
85 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
92 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
93 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 4541 Bán mô tô, xe máy N
95 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
96 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
98 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
127 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
128 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
129 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
130 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
131 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
132 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
133 5224 Bốc xếp hàng hóa N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
137 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
138 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
139 6190 Hoạt động viễn thông khác N
140 62010 Lập trình máy vi tính N
141 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
142 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
143 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
144 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
145 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
146 73100 Quảng cáo N
147 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
148 7710 Cho thuê xe có động cơ N
149 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
150 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
151 79110 Đại lý du lịch N
152 79120 Điều hành tua du lịch N
153 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
154 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
155 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
156 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
157 82920 Dịch vụ đóng gói N
158 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
160 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
161 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
162 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
163 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
164 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
165 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
166 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801126634

Người đại diện: Nguyễn Văn Huy

Tổ 4, ấp 5 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201871582

Người đại diện: Lê Văn Tuân Lê Văn Thùy

Thôn Xuân Sơn 1 (tại nhà ông Lê Văn Tuân), Xã An Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300677024

Người đại diện: Đỗ Hồng Khanh

Thôn Xóm Mới 2 - Huyện Mường Khương - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901910512

Người đại diện: Vi Văn Lực

Thôn 1, Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500568870

Người đại diện: Võ Thị Thanh Tri

Số 32 Đào Duy Từ - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801126627

Người đại diện: Vũ Quang Dương

Tổ 6, ấp 3A - Xã Minh Hưng - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201871575

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Số nhà 13 ngõ 91/109 đường Quán Trữ, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300676990

Người đại diện: Trần Thu Thảo

Nhà bà Trần Thu Thảo, tổ 41 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801126641

Người đại diện: Võ Thị Thanh Bình

Tổ 1, Khu phố 2 - Phường Long Phước - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901910424

Người đại diện: Nguyễn Đức Trí

Số 25A Đàm Văn Lễ, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500568888

Người đại diện: Dương Thị Trinh

Lô N4D Cụm Công nghiệp Tháp Chàm - Phường Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201871568

Người đại diện: Trần Thị Xuân Hường

Số 89, tổ dân phố Nguyễn Huệ, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết