Công Ty Cổ Phần Gtc Telecom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gtc Telecom do Vũ Ngọc Trình thành lập vào ngày 06/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gtc Telecom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gtc Telecom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GTC TELECOM .,JSC

Địa chỉ: Số nhà 355 đường Nguyễn Khang, tổ 9 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106895512

Người ĐDPL: Vũ Ngọc Trình

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106895512

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gtc Telecom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
3 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
4 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
5 43110 Phá dỡ N
6 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
7 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
8 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
12 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
13 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
16 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 6190 Hoạt động viễn thông khác N
19 62010 Lập trình máy vi tính N
20 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
21 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
22 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
23 63120 Cổng thông tin N
24 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
25 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
26 73100 Quảng cáo N
27 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
28 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
29 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
30 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
31 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
32 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
33 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
34 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N