Công Ty TNHH Daja Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Daja Việt Nam do Trịnh Văn Sơn thành lập vào ngày 13/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Daja Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Daja Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DAJA VN CO., LTD

Địa chỉ: Số nhà 11, ngõ 225, đường Lĩnh Nam - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106902671

Người ĐDPL: Trịnh Văn Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106902671

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Daja Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại Y
3 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
4 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
5 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
6 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
7 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
8 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
9 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
10 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
13 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
14 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
18 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 4541 Bán mô tô, xe máy N
21 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
22 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
29 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
30 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
31 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
32 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
33 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N