Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành do Bùi Thanh Tân thành lập vào ngày 13/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAN THUAN THANH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Xóm 2, thôn Văn Giáp - Xã Văn Bình - Huyện Thường Tín - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106903114

Người ĐDPL: Bùi Thanh Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106903114

Lĩnh vực: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tân Thuận Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
9 0146 Chăn nuôi gia cầm N
10 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
11 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
12 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
13 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
14 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
15 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
21 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
22 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
29 15200 Sản xuất giày dép N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
37 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
38 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
39 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
40 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
41 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
42 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
43 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
49 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
50 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
52 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
53 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
54 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
55 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
56 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
57 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
58 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
59 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
60 28230 Sản xuất máy luyện kim N
61 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
62 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Y
63 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
64 29100 Sản xuất xe có động cơ N
65 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
66 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
67 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
68 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
69 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
70 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
71 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
72 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
73 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
74 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
75 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
76 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
77 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
78 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
81 3812 Thu gom rác thải độc hại N
82 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
83 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
84 3830 Tái chế phế liệu N
85 41000 Xây dựng nhà các loại N
86 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
87 42200 Xây dựng công trình công ích N
88 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
89 43110 Phá dỡ N
90 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
91 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
109 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
110 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
111 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
115 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
116 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
120 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
121 6190 Hoạt động viễn thông khác N
122 62010 Lập trình máy vi tính N
123 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
124 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
128 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
130 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
131 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
132 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
133 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900912066

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàn

Nhà bà Nguyễn Thị Hoàn, xóm 5, xã Quỳnh Hồng - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200714802

Người đại diện: Tào Anh Hoàn

Ngôi nhà Năm Châu, tổ 21, thôn Hòn Nghê - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312129545-001

Người đại diện: Nguyễn Hữu Vị

Số 138 đường Phú Lợi - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500385441

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

Số 230 Huyền Trân Công Chúa - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800567819

Người đại diện: Hồ Thanh Quang

118/9/39 Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200714827

Người đại diện: Ngô Thị Bích Ngọc

9A Lãn Ông, Xương Huân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900912115

Người đại diện: Nguyễn Nghĩa Trình

Nhà ông Nguyễn Sỹ Đề, xóm 11 - Xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800567791

Người đại diện: Phan Văn Bền

1163/6, Ql 91 - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306062765-002

Người đại diện: Phạm Thanh Ngọc

Số 52 đường D4, Khu đô thị Thương mại - Dịch vụ Sóng Thần, K - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500363617-001

2126 Khu phố 4 Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết