Công Ty TNHH Vonta Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vonta Việt Nam do Tô Văn Năm thành lập vào ngày 14/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vonta Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vonta Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VONTA VIET NAM COMPANY LIMITED

Địa chỉ: ô đất CN6, Khu Công nghiệp vừa và nhỏ huyện Đông Anh - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106903594

Người ĐDPL: Tô Văn Năm

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106903594

Lĩnh vực: Sản xuất đồ điện dân dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vonta Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
3 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
6 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
7 05200 Khai thác và thu gom than non N
8 06100 Khai thác dầu thô N
9 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
10 07100 Khai thác quặng sắt N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
17 11020 Sản xuất rượu vang N
18 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
19 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 18110 In ấn N
24 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng Y
38 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
39 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
40 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
41 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
42 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
43 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
44 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
45 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
46 3812 Thu gom rác thải độc hại N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42200 Xây dựng công trình công ích N
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 4633 Bán buôn đồ uống N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
82 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
86 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
87 6190 Hoạt động viễn thông khác N
88 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
89 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
90 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
94 79120 Điều hành tua du lịch N
95 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
96 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
97 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
100 85100 Giáo dục mầm non N
101 85200 Giáo dục tiểu học N
102 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
103 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
104 85410 Đào tạo cao đẳng N
105 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
106 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001139548

Người đại diện: Lê Văn Dũng

493 Cửa Đại, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500602521

Người đại diện: Nguyễn Kỳ Thuyết

Số 57 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001114393

Người đại diện: Vũ Đình Khương

Nhà ông Khương, khu Tiền Phong, Thị Trấn Hưng Nhân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301564171

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim An

20 Phùng Chí Kiên - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702106806-018

Người đại diện: Thân Văn Hiệp

Tổ 1, Khu phố Bình Thiện, Phường Tân Thiện, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139509

Người đại diện: Lee Hoyoung

Khu công nghiệp Tam Thăng, Xã Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901938691

Người đại diện: Mai Đình Sơn

Khối 1, Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500602539

KP2 - Phường Đông Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001114442

Nhà ông Chiến, thôn Đồng Lạc, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301564164

Người đại diện: Trần Năng

Thôn Thượng An - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801157368

Người đại diện: Lê Thị Phượng

Tổ 4, Ấp 1, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139474

Người đại diện: Huỳnh Hướng

14 Hà Huy Giáp, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết