Công Ty TNHH Keller Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Keller Việt Nam do Trịnh Quang Hùng thành lập vào ngày 14/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Keller Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Keller Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KELLER CO.,LTD

Địa chỉ: Số 24/19/381 đường Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106904090

Người ĐDPL: Trịnh Quang Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106904090

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Keller Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 18110 In ấn N
3 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
9 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
10 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
11 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
12 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
13 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
14 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 3812 Thu gom rác thải độc hại N
17 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
18 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
34 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 4541 Bán mô tô, xe máy N
37 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
38 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
52 46900 Bán buôn tổng hợp N
53 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
68 73100 Quảng cáo N
69 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
70 79110 Đại lý du lịch N
71 79120 Điều hành tua du lịch N
72 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
73 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
74 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4000364371

Người đại diện: Đỗ Thạch Nguyên

Tổ 10 - Khối 3 - Cẩm Phô - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901236822

Người đại diện: Nguyễn Văn Từ

Xóm Phú Thuận, xã Tây Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603241709

Người đại diện: Bùi Trung Thành

Số 305, KP 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201270204

Người đại diện: Lê Mãnh

thôn Trung 1 - Xã Diên Điền - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000363787

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Châu

16 đường 610 - Thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901237047

Người đại diện: Phạm Ngọc Kính

Xóm 6, xã Trung Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603241794

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Số 4A/4, đường Trần Quốc Toản, KP 3B - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201270116

Người đại diện: Trương Công Phát

tổ dân phố số 10 - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000364445

Người đại diện: Hứa Công Ngọc

Sơn Phô 1 - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết