Công Ty TNHH Lắp Đặt Và Cung Cấp Thiết Bị T&T

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lắp Đặt Và Cung Cấp Thiết Bị T&T do Phan Anh Tuấn thành lập vào ngày 15/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lắp Đặt Và Cung Cấp Thiết Bị T&T.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lắp Đặt Và Cung Cấp Thiết Bị T&T mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T&T SUPPLIERS EQUIPMENT AND INSTALLATION COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 41 Lãn ông - Phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106905591

Người ĐDPL: Phan Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106905591

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lắp Đặt Và Cung Cấp Thiết Bị T&T

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
6 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
7 18110 In ấn N
8 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
9 18200 Sao chép bản ghi các loại N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
13 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
14 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
15 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
16 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
21 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
22 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
23 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
24 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
25 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
26 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
27 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
28 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
29 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
30 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
31 3830 Tái chế phế liệu N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
45 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4541 Bán mô tô, xe máy N
47 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
48 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 4633 Bán buôn đồ uống N
51 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
52 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
58 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
59 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
76 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
77 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
78 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 5224 Bốc xếp hàng hóa N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 5590 Cơ sở lưu trú khác N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 58200 Xuất bản phần mềm N
91 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
92 59120 Hoạt động hậu kỳ N
93 6190 Hoạt động viễn thông khác N
94 62010 Lập trình máy vi tính N
95 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
96 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
97 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
98 63120 Cổng thông tin N
99 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
100 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
101 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
102 6910 Hoạt động pháp luật N
103 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
104 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
109 7710 Cho thuê xe có động cơ N
110 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
111 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
112 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
113 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
114 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
115 79110 Đại lý du lịch N
116 79120 Điều hành tua du lịch N
117 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
118 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
119 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
120 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
121 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
122 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
123 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
124 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
125 82920 Dịch vụ đóng gói N
126 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
128 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
129 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
130 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
131 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
132 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
133 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
134 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109707781

Người đại diện: Nguyễn Tiến Nghị

Thôn Đội 3, Thôn Minh Tân, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707365

Người đại diện: Nghiêm Thị Vân Nhi

Số 2A Trần Quốc Toàn, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316938949

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Bích

L18.11, Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402165155

Người đại diện: Tô Minh Cường

Tổ 23, khóm Thượng 2, Thị trấn Thường Thới Tiền, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316939597

Người đại diện: Nguyễn Thành Việt

Số 154/18/43 Đường TCH10, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601244

Người đại diện: Trương Đình Long

Thôn Xuân Phương, Xã Phước Sơn, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707407

Người đại diện: Seo Jesang

Tầng 4, Tháp A&B, tòa nhà Golden Palace, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707414

Người đại diện: Trần Thị Bích Diệp

Số nhà 15 Ngõ 101, TDP số 3, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901317576

Người đại diện: Hoàng Tuấn Anh

Số nhà A36 khu dân cư Bình Phong, Xã Thái Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402107553

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nhàn

69 Hoài Thanh, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179594

Người đại diện: Lưu Quang Lãm

Số 6 đường Nguyễn Gia Thiều, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501129084

Người đại diện: Lê Tuấn Đạt

Số 027 Tổ 2, Ấp Giồng Ké, Xã Trung Ngãi, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết