Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Nam Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Nam Phong do Nguyễn Văn Sơn thành lập vào ngày 05/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Nam Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Nam Phong mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 255, đường Lương Thế Vinh - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106909797-001

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0106909797-001

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Nam Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
3 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
4 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
5 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
6 24310 Đúc sắt thép N
7 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
8 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
9 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
10 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
16 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
17 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
18 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
19 3812 Thu gom rác thải độc hại N
20 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 41000 Xây dựng nhà các loại Y
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
37 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 4541 Bán mô tô, xe máy N
39 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
40 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
57 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
58 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
63 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
64 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
65 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
68 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 5590 Cơ sở lưu trú khác N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
75 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
76 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
77 58200 Xuất bản phần mềm N
78 6190 Hoạt động viễn thông khác N
79 62010 Lập trình máy vi tính N
80 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
81 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
82 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
83 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
86 7710 Cho thuê xe có động cơ N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
89 79110 Đại lý du lịch N
90 79120 Điều hành tua du lịch N
91 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
92 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
93 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
94 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
95 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
96 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
98 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
99 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
100 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
101 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
102 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3100273990

Người đại diện: Trần Đình Tân

12A Mẹ Suốt - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800999485

Người đại diện: Phùng Quốc Huy

Số 3, Hàn Thuyên - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100926553

Người đại diện: Lê Văn Nam

01 Nguyễn Tất Thành - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900378146

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung Thuỷ

58 Đinh Tiên Hoàng - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700113972

Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100274017

Xóm 6 Lộc Ninh - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400469664-060

Thôn Phe - Xã Vân Sơn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800999132

Người đại diện: Dương Thị Thùy Liên

Số 110, Quốc lộ 27, khu phố 6 - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100926497

Người đại diện: Võ Thanh Toàn

Tổ 2 Khu vực 7 - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900378481

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

162 đường Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700113732

Người đại diện: Lê Ngọc Diệp

Ninh vân, thôn hệ dưỡng - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400469664-059

Thôn Nòn - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Xem chi tiết