Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mk Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mk Việt Nam do Nguyễn Thị Trà My thành lập vào ngày 31/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mk Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mk Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MK VIET NAM CO.,LTD

Địa chỉ: Số 25, tổ 11A Lạc Trung - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106922050

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Trà My

Ngày bắt đầu HĐ: 31/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106922050

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mk Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
3 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
4 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
5 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
6 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
7 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
10 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
11 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
12 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
13 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
14 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
15 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
16 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
17 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
18 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
19 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
20 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 41000 Xây dựng nhà các loại N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 4633 Bán buôn đồ uống N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 46900 Bán buôn tổng hợp N
45 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
53 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
57 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
58 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
59 5224 Bốc xếp hàng hóa N
60 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
61 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
62 82920 Dịch vụ đóng gói N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900736036

Người đại diện: Phan Văn Trung

Nhà ông Trung, xóm 7, xã Tăng Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200555895

Người đại diện: Lê Thanh Hóa

09 Hùng Vương - Phường Cam Thuận - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602977285

Người đại diện: Huỳnh Chuông

Tổ 23, ấp 8 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800962673

Người đại diện: Phạm Xuân Dung

Số 395 Lê Hoàn - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401516458

Người đại diện: Phạm Thị Nguyệt

131 Hà Huy Tập - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702172830

Người đại diện: Mai Thị Hỹ

ấp 3 - Xã Tân Định - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200555969

Người đại diện: Hồ lê hiếu Hạnh

Xóm 4 thôn Thuỷ Triều, Cam hải đông - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900736075

Người đại diện: Nguyễn Đình Quỳnh

Số 61, đường Phan Bội Châu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602977091

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạnh

4H, tổ 39, KP4 - Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800962715

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Đức

Số: 78 Quang Trung - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311826977-001

Người đại diện: Hoàng Thanh Hùng

Số 16/8, khu phố Đông B - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401516546

Người đại diện: Lương Nguyễn Tuấn Cường

K322/H23/07 Hải Phòng - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết