Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hữu Nghị

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hữu Nghị do Lê Tân Dân thành lập vào ngày 06/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hữu Nghị.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hữu Nghị mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUU NGHI INVEST CO.,LTD

Địa chỉ: Số 235 tổ dân phố số 4 Đa Sỹ - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106926312

Người ĐDPL: Lê Tân Dân

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106926312

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Hữu Nghị

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
17 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
18 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
19 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
20 01450 Chăn nuôi lợn N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 07100 Khai thác quặng sắt N
34 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
35 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
36 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
44 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
45 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
46 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
47 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
48 10720 Sản xuất đường N
49 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
50 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
51 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
53 11020 Sản xuất rượu vang N
54 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
55 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
56 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
57 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
58 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
59 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
60 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
61 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
62 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
63 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
64 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
65 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
66 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
67 24310 Đúc sắt thép N
68 24320 Đúc kim loại màu N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
71 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
72 3830 Tái chế phế liệu N
73 41000 Xây dựng nhà các loại Y
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
82 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 4633 Bán buôn đồ uống N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 7710 Cho thuê xe có động cơ N
104 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
105 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
106 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801257838

Người đại diện: Võ Thanh Đặng

Tổ 3B, Khu phố Suối Đá, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183181

Người đại diện: Trần Đức Tiệp

Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737271

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Số 234 Phố Thái Hà , Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737264

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Số 34 ngõ 65 Phạm Ngọc Thạch, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237619

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Châu

Thôn An Lương, Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901176128

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

Bờ Kè, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112562

Người đại diện: Phan Văn Việt

Tầng 2, Toà nhà Hồ Hương, Khối Lam Sơn, Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901176135

Người đại diện: Bùi Ngọc Vinh

Số 30, đường Phạm Ngọc Thạch, Phường Đống Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001234108

Người đại diện: Đào Công Thường

Thôn Trung Châu Tây, Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801257813

Người đại diện: Nguyễn Duy Tịnh

Tổ 8 Ấp 3A, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901176142

Người đại diện: Đoàn Công Nhạc

178 Trần Phú, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954228

Người đại diện: Trần Thái Thủy Phúc

C4/10A Ấp 3, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết