Công Ty Cổ Phần Wingroup Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Wingroup Việt Nam do Nguyễn Cung Hiến thành lập vào ngày 06/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Wingroup Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Wingroup Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: WINGROUP VINA., JSC

Địa chỉ: Thôn thượng Trì - Xã Liên Hồng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106927108

Người ĐDPL: Nguyễn Cung Hiến

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106927108

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Wingroup Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
6 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
10 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
11 15200 Sản xuất giày dép N
12 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
18 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
20 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
21 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
22 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
23 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
24 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
25 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
26 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
27 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
28 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
29 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
30 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
31 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
41 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 4541 Bán mô tô, xe máy N
44 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
45 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 4632 Bán buôn thực phẩm N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
57 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 46900 Bán buôn tổng hợp N
61 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
79 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
80 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
83 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 6190 Hoạt động viễn thông khác N
92 62010 Lập trình máy vi tính N
93 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
94 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
95 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
96 63120 Cổng thông tin N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 73100 Quảng cáo N
99 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
100 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
101 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
102 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
103 7710 Cho thuê xe có động cơ N
104 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
105 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
106 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
107 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
108 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
109 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
110 82920 Dịch vụ đóng gói N
111 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
113 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
114 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
115 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
116 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
117 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
118 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
120 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
121 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
122 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600647952

Xã Nghĩa Phú - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000921481

Người đại diện: Nguyễn Xuân Nghệ

thôn Phước Thọ 4 - Ea Phê - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400688706

75, QL 80, TT Cái Tàu Hạ - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401801617

Người đại diện: Lê Hữu Cao Khanh

259 Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801031592

Hồng Phong - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900586281

Mặt đường 199, Thôn Mễ Thượng - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600647945

Xã Nghĩa Tân - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000921474

TT EaĐrăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400690046

Người đại diện: Phạm Hoàng Đức

Số 132/15, Võ Trường Toản, tổ 46, khóm 4, phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401801529

Người đại diện: Nguyễn Minh Sơn

560/7 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801031680

Người đại diện: Nguyễn Như Đông

Số nhà 30B, Phố Chương Dương - Phường Trần Phú - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100946270-003

Người đại diện: Ngô Minh Đức

Đường B2, khu B, Khu công nghiệp Phố Nối A - Xã Lạc Hồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết