Công Ty Cổ Phần Nasasa Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nasasa Việt Nam do Cao Thị Thảo thành lập vào ngày 07/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nasasa Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nasasa Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NASASA VN ., JSC

Địa chỉ: Đội 2, thôn Quyết Tiến - Xã Vân Côn - Huyện Hoài Đức - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106930189

Người ĐDPL: Cao Thị Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 07/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106930189

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nasasa Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
5 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 07100 Khai thác quặng sắt N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
21 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
27 11020 Sản xuất rượu vang N
28 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
29 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
30 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
31 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
32 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
33 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
34 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
35 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
36 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
37 15200 Sản xuất giày dép N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
40 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 3830 Tái chế phế liệu N
45 41000 Xây dựng nhà các loại N
46 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
58 4632 Bán buôn thực phẩm Y
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
63 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 46900 Bán buôn tổng hợp N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
77 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
78 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
79 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
80 59120 Hoạt động hậu kỳ N
81 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
82 5914 Hoạt động chiếu phim N
83 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
84 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
85 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
87 79110 Đại lý du lịch N
88 79120 Điều hành tua du lịch N
89 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
90 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
91 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
92 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
94 85100 Giáo dục mầm non N
95 85200 Giáo dục tiểu học N
96 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
97 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
98 85410 Đào tạo cao đẳng N
99 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
100 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
101 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
102 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
103 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108024944

Người đại diện: Phạm Tuấn Hùng

Số 118B, phố Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107979035

Người đại diện: Đỗ Đình Thiên

Tầng 8, tòa nhà VinaFor, số 127 Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314596295

Người đại diện: Nguyễn Đình Lâm

156/7F Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107372522

Người đại diện: Lê Thị Nụ

Tằng My - Xã Nam Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315189045

Người đại diện: Hoàng Văn Bẩy

102 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108024937

Người đại diện: Lê Thị Mai Chi

Số 14, ngõ 76 Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107980256

Người đại diện: Nguyễn Thu Thủy

Số 60, ngõ 5 Tây Kết, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107373727

Người đại diện: Dương Mạnh Quý

Thôn Tiên Hùng - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314596986

Người đại diện: Đỗ Thị Nga

576 đường 3 Tháng 2, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315189327

Người đại diện: Joshua Mc Kiernan Godin

11Bis Phan Ngữ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108024870

Người đại diện: Nguyễn Phương Thúy

Số 10 ngõ 435, phố Đội Cấn, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107980263

Người đại diện: Phạm Thị Cẩm Nhung

Số 39, ngách 622/14, đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết