Công Ty CP Kinh Doanh Than Nhập Khẩu Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Kinh Doanh Than Nhập Khẩu Toàn Cầu do Trần Thị Hải Đường thành lập vào ngày 11/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Kinh Doanh Than Nhập Khẩu Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Kinh Doanh Than Nhập Khẩu Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GLOBAL IMPORTED COAL TRADING JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Tầng 3, số nhà 33, ngõ 318 Đê La Thành - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106933775

Người ĐDPL: Trần Thị Hải Đường

Ngày bắt đầu HĐ: 11/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106933775

Lĩnh vực: Khai thác và thu gom than cứng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Kinh Doanh Than Nhập Khẩu Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
3 05100 Khai thác và thu gom than cứng Y
4 05200 Khai thác và thu gom than non N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
8 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
9 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
14 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
15 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
16 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
17 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
18 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
19 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
21 19100 Sản xuất than cốc N
22 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
23 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
24 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
25 3812 Thu gom rác thải độc hại N
26 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
27 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
28 3830 Tái chế phế liệu N
29 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
39 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
51 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
52 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
53 5224 Bốc xếp hàng hóa N
54 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 6190 Hoạt động viễn thông khác N
57 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
58 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
59 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
60 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
61 6910 Hoạt động pháp luật N
62 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
63 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
64 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
65 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
66 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
67 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
68 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
70 85410 Đào tạo cao đẳng N
71 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
72 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
73 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N