Công Ty TNHH Technotaiyo Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Technotaiyo Việt Nam do Lê Văn Lợi thành lập vào ngày 11/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Technotaiyo Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Technotaiyo Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TECHNOTAIYO VIETNAM CO.,LTD

Địa chỉ: Tầng 6, Phòng 601, Số 2, Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106933888

Người ĐDPL: Lê Văn Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 11/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106933888

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Technotaiyo Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01230 Trồng cây điều N
4 01240 Trồng cây hồ tiêu N
5 01260 Trồng cây cà phê N
6 01270 Trồng cây chè N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01490 Chăn nuôi khác N
10 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
11 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
12 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
15 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
24 18200 Sao chép bản ghi các loại N
25 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
31 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
32 24310 Đúc sắt thép N
33 24320 Đúc kim loại màu N
34 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
35 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
36 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
37 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
38 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
39 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
40 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
42 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
44 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
45 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
46 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
47 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
48 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
49 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
50 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
51 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
52 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
53 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
54 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
57 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
58 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
59 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
60 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
63 3812 Thu gom rác thải độc hại N
64 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
65 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
75 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4541 Bán mô tô, xe máy N
80 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 4633 Bán buôn đồ uống N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
109 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
112 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
113 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
114 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
115 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
116 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
119 53200 Chuyển phát N
120 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 5590 Cơ sở lưu trú khác N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
124 7710 Cho thuê xe có động cơ N
125 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
126 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
127 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
128 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
129 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
130 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
132 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
133 93190 Hoạt động thể thao khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0308875685

Người đại diện: Trần Minh Tâm

904 Nguyễn Thị Định Phường Thạnh Mỹ Lợi - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303284791

Người đại diện: Võ Hoàng Việt

#3 Số 606 Trần Hưng Đạo - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310467115

Người đại diện: Trương Ngọc Thủy

51/3 Thành Thái - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302347495

Người đại diện: Phan Kiến Vinh

553 Hòa Hảo - Phường 7 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313844241

Người đại diện: Phạm Bích Hồng

122/11 Trần Đình Xu - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101432856

Thôn Lộc, xã Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308877442

Người đại diện: Lê Bá Tiện

280A28 Lương Định Của Phường An Phú - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302350716

Người đại diện: Huỳnh Văn Đấu

341/145DBis Lạc Long Quân Phường 05 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303278082

Người đại diện: Huỳnh Văn Quan

85 An Bình - Phường 06 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310473528

Người đại diện: Bùi Phạm Mạnh Phát

327/60 Sư Vạn Hạnh - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101433578

Số 9 TT ôtô số 3 xóm 6 , xã Đông Ngạc - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313841811

Người đại diện: Châu Thanh Tín

160 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết