Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Niềm Tin

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Niềm Tin do Thào Thị Phương thành lập vào ngày 11/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Niềm Tin.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Niềm Tin mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRUST ID.,JSC

Địa chỉ: Số 378, đường Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106934546

Người ĐDPL: Thào Thị Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 11/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106934546

Lĩnh vực: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Niềm Tin

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
17 02210 Khai thác gỗ N
18 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
19 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
20 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
21 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
22 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
23 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
27 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
32 13110 Sản xuất sợi N
33 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
34 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
35 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
36 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
37 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
38 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
39 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
40 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
41 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
42 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
43 15200 Sản xuất giày dép N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
46 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
47 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
48 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
49 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
50 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
51 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
52 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
57 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
58 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
59 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
60 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
61 3812 Thu gom rác thải độc hại N
62 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
63 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Y
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
83 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
94 59120 Hoạt động hậu kỳ N
95 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
96 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
97 6910 Hoạt động pháp luật N
98 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
99 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
100 73100 Quảng cáo N
101 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
102 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
103 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
106 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
107 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
108 79110 Đại lý du lịch N
109 79120 Điều hành tua du lịch N
110 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
111 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
112 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
113 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
114 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502078196

Người đại diện: Bùi Quang Thái

ấp Phú Hà - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603416162

Người đại diện: Lê Trường Tân

Số 94/4, KP 1 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300509322

07 Hà Nội - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801336758

Người đại diện: Nguyễn Quốc Cường

525 KV Lân Thạnh - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702460388

Người đại diện: Cổ Ngọc Tuyết

Số A40, Khu phố Bình Đức - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309965814-004

Người đại diện: Lê Thái Anh

Gian hàng số S27 và SE1, tầng trệt số 9 Lê Lợi - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603415987

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Số 502/2, KP 8A, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300509410

Người đại diện: Phạm Nhật Hưng

Thôn Tây Thượng, xã Phú Thượng - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300219629-003

Người đại diện: Lại Văn Hạnh

Số 171 Trần Văn Khéo - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502079104

Người đại diện: Nguyễn Minh Đốn

Số 802 ấp ông Trịnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702460412

Người đại diện: Từ Tuyết Nhi

Số 374/5, đường Mỹ Phước - Tân Vạn, Khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300509428

Người đại diện: Vũ Quang Thắng

96 Triệu Quang Phục - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết