Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Nhân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Nhân do Lương Tri thành lập vào ngày 12/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Nhân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Nhân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET NHAN INVEST CO.,LTD

Địa chỉ: Số 73, ngõ 515 Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106936141

Người ĐDPL: Lương Tri

Ngày bắt đầu HĐ: 12/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106936141

Lĩnh vực: Trồng cây thuốc lá, thuốc lào


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Việt Nhân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào Y
2 01160 Trồng cây lấy sợi N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01450 Chăn nuôi lợn N
12 0146 Chăn nuôi gia cầm N
13 01490 Chăn nuôi khác N
14 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
15 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
16 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
17 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
20 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
21 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
22 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
26 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
29 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
30 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
31 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
39 18110 In ấn N
40 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
41 18200 Sao chép bản ghi các loại N
42 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
43 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
44 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
45 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
46 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
49 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 43110 Phá dỡ N
53 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
54 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
61 46310 Bán buôn gạo N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 4633 Bán buôn đồ uống N
64 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
65 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
71 46900 Bán buôn tổng hợp N
72 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
92 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
93 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 5590 Cơ sở lưu trú khác N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 58200 Xuất bản phần mềm N
101 6190 Hoạt động viễn thông khác N
102 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
103 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
104 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
105 63120 Cổng thông tin N
106 6910 Hoạt động pháp luật N
107 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
108 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 73100 Quảng cáo N
111 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
112 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
113 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
114 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
115 75000 Hoạt động thú y N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
122 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
123 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
124 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
125 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
126 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
127 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
128 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
129 82920 Dịch vụ đóng gói N
130 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
132 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
133 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
134 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
135 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
136 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
137 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
138 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
139 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
140 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
141 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
142 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
143 93190 Hoạt động thể thao khác N
144 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
145 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
146 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
147 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
148 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
149 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
150 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
151 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
152 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
153 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
154 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103267132

Người đại diện: Trần Đức Dũng

Số 110 Trần Phú - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112684

19 Đinh Lễ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310044254-001

Người đại diện: Ngô Đức Chúc

168 Nguyễn Đình Chiểu Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104990866

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

Tầng 2, số nhà 5 ngõ 61, phố Định Công - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105244317

Người đại diện: Hứa Như Lâm

Số 42, ngõ 157, phố Pháo Đài Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310759534

Người đại diện: Đinh Thị Trà My

Số 32 Đặng Đức Thuật, Khu phố Nam Long 2 - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103269309

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

TH2A, Khu Đô thị Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112243

92-94 hàng trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104990873

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Vân

số 1 Lô ơ 2 bán đảo Linh Đàm - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304730865-001

Người đại diện: Thái Thị Phúc

P601 TN Cty CP Thông Tin Đại Dương 248-250 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310759291

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hiền

số 6 đường Cao Triều Phát, Phú Mỹ Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105258133

Người đại diện: Hanashima Takuya

Phòng 305, Tầng 3, Tháp A, Tòa nhà Sky City Tower, số 88 Phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết