Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Hoàng Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Hoàng Hải do Lê Thị Thanh Vân thành lập vào ngày 24/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Hoàng Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Hoàng Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HOANG HAI TEX CO.,LTD

Địa chỉ: Số 76, ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106953429

Người ĐDPL: Lê Thị Thanh Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106953429

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Hoàng Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
37 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
40 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
41 05200 Khai thác và thu gom than non N
42 06100 Khai thác dầu thô N
43 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
44 07100 Khai thác quặng sắt N
45 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
46 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
47 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
52 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
56 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
57 10720 Sản xuất đường N
58 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
59 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
60 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
61 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
62 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
64 11020 Sản xuất rượu vang N
65 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
66 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
67 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
68 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
69 15200 Sản xuất giày dép N
70 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
71 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
72 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
73 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
74 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
75 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
76 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
77 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
78 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
79 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
80 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
81 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
82 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
83 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
84 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
85 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
86 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
87 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
88 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
89 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
90 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
91 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
92 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
93 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
94 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
95 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
96 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
97 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
98 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
99 3830 Tái chế phế liệu N
100 41000 Xây dựng nhà các loại N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46310 Bán buôn gạo N
108 4632 Bán buôn thực phẩm N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
111 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
112 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
113 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
114 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
115 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
118 46900 Bán buôn tổng hợp N
119 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
131 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
132 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
133 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
134 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
135 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
136 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
137 5224 Bốc xếp hàng hóa N
138 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
139 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
143 6910 Hoạt động pháp luật N
144 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
145 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
146 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
147 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
148 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
149 79110 Đại lý du lịch N
150 79120 Điều hành tua du lịch N
151 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
152 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
153 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
154 82920 Dịch vụ đóng gói N
155 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Y
156 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201903266

Người đại diện: Phạm Văn Hà

Thửa số 86 Lô N5, Khu nhà ở bán theo cơ chế kinh doanh - Gò Gai, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500605219

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa

Thôn Hòa Thạnh - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300806278

Người đại diện: Đinh Như Tùng

Tổ 20, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300102876-016

Người đại diện: Trần Đình Dưỡng

Số nhà 056, đường Hùng Vương - Thị trấn Bát Xát - Huyện Bát Xát - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201903516

Người đại diện: Trần Đình Huy

Số 37/20/90/191 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500605240

Người đại diện: Phạm Phi Khánh

Số 169 Đường Yên Ninh - Phường Mỹ Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300806221

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Kiệt

126/2/23 Võ Thị Sáu, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300102876-020

Người đại diện: Hoàng Quốc Chính

Tổ dân phố số 6, đường Điện Biên - Thị trấn Khánh Yên - Huyện Văn Bàn - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700381324-361

Người đại diện: Đỗ Minh Thuyên

Quốc Lộ 24B, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201903932

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

48A Khu nhà ở/261 Trần Nguyên Hãn, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500605233

Người đại diện: Lê Thành Hiệp

Thôn Khánh Nhơn 1 - Xã Nhơn Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300102876-026

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hường

Đồi Nhạc Sơn - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết