Công Ty TNHH Berozka Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Berozka Việt Nam do Nguyễn Thị Kim Dung thành lập vào ngày 27/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Berozka Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Berozka Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BEROZKA CO.,LTD

Địa chỉ: Số 4, ngõ 28 phố Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106960722

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kim Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 27/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106960722

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Berozka Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
3 46310 Bán buôn gạo N
4 4632 Bán buôn thực phẩm N
5 4633 Bán buôn đồ uống N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
7 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
8 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
9 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
10 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
11 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
12 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
17 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
18 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
19 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
20 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
21 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
22 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
23 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
24 79110 Đại lý du lịch N
25 79120 Điều hành tua du lịch N
26 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
27 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
28 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
29 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
30 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
31 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
32 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
33 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
34 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N