Công Ty TNHH Sx&Tm Hanic Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx&Tm Hanic Việt Nam do Đoàn Thị Chính Luân thành lập vào ngày 10/09/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx&Tm Hanic Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx&Tm Hanic Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HANIC VIET NAM SX&TM COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Tổ Yên Thành - Phường Biên Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106987386

Người ĐDPL: Đoàn Thị Chính Luân

Ngày bắt đầu HĐ: 10/09/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106987386

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx&Tm Hanic Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
4 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
5 01450 Chăn nuôi lợn N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
8 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02210 Khai thác gỗ N
11 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
18 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
19 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
26 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
27 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
28 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
29 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
36 3830 Tái chế phế liệu N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm Y
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
64 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
65 5224 Bốc xếp hàng hóa N
66 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 6190 Hoạt động viễn thông khác N
69 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
70 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
71 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
72 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
73 73100 Quảng cáo N
74 7710 Cho thuê xe có động cơ N
75 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
76 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
77 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600168110-001

Số Nhà 2201- Đại Lộ Hùng Vương - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901610565

Người đại diện: Nguyễn Duy Hải

Số nhà 38, đường Lý Thái Tông - Phường Bến Thủy - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603346028

Người đại diện: Phạm Ngọc Thưởng

Số A9, KP 9 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600100162-009

Thị xã Sông công - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300303498

Phường Tứ Hạ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702404400

Người đại diện: Lê Văn Tuấn

Số 9A/23, đường số 7, khu phố Nhị Đồng 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600168110-002

Phường âu Cơ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901610558

Người đại diện: Trần Khắc Phúc

Số nhà 85, đường Hecman - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603346010

Người đại diện: Lý Minh Nguyên

Số 17B, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600100162-010

Xã cải đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300303508

Xã Hương Văn - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702404464

Người đại diện: Võ Đức Tài

Số 424/73A, Tổ 5, Khu 4 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết