Công Ty TNHH Bright Prosperity Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bright Prosperity Việt Nam do Hoàng Thị Hương thành lập vào ngày 24/09/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bright Prosperity Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bright Prosperity Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VPROS CO.,LTD

Địa chỉ: Nhà 12, tổ 36, ngách 106/43, ngõ 123 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107003980

Người ĐDPL: Hoàng Thị Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 24/09/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107003980

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bright Prosperity Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
21 02210 Khai thác gỗ N
22 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
23 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
24 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
25 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
26 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
28 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
33 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
34 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
35 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
36 10720 Sản xuất đường N
37 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
41 11020 Sản xuất rượu vang N
42 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
43 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
46 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
47 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
50 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
51 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
52 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
53 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
54 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
57 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
58 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
59 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
60 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
61 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
64 3812 Thu gom rác thải độc hại N
65 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
66 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46900 Bán buôn tổng hợp Y
84 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
94 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
95 5224 Bốc xếp hàng hóa N
96 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 6910 Hoạt động pháp luật N
102 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
110 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
111 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
112 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702106806-013

Người đại diện: Thân Văn Hiệp

Số 20D, ấp Tân Cang - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901134362

Người đại diện: Võ Tá Kiên

Khối 2, thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800800977

Người đại diện: Ngũ Thượng Tín

Lô B658, KDC 91B, Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500770429

Người đại diện: Vương Đình Hoan

Số E23-E24 Lê Văn Lộc - Phường 6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200213156-006

Người đại diện: Bùi Minh Lực

Lô 8A, đường Đồng Khởi, KP 4 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702304420

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tiến

ô 19 DC 03 Khu dân cư Việt Sing - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800801191

Người đại diện: Hàng Thị Hoàng Yến

187, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901134394

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Nga

Tại nhà ông Nguyễn Thế Trường, khối Nam Phượng - Phường Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500770644

Người đại diện: Hà Văn Lâm

Số 640 Trương Công Định - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702305463

Người đại diện: Hoàng Thanh Toản

Số 555/16B, Khu phố Chiêu Liêu - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết