Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng & Thương Mại Hoàng Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng & Thương Mại Hoàng Đạt do Hoàng Ngọc Đạt thành lập vào ngày 28/09/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng & Thương Mại Hoàng Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng & Thương Mại Hoàng Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HOANG DAT CONSTRUCTION INVESTMENT & TRADING COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Thôn Phương Trạch - Xã Vĩnh Ngọc - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107008072

Người ĐDPL: Hoàng Ngọc Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 28/09/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107008072

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng & Thương Mại Hoàng Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
3 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
4 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
5 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
6 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
7 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
8 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
9 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
10 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
11 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
14 41000 Xây dựng nhà các loại Y
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
26 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
27 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 4541 Bán mô tô, xe máy N
29 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46310 Bán buôn gạo N
32 4632 Bán buôn thực phẩm N
33 4633 Bán buôn đồ uống N
34 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
37 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
38 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 5224 Bốc xếp hàng hóa N
55 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
56 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
57 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
58 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
59 7710 Cho thuê xe có động cơ N
60 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
61 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
62 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
63 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
64 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
65 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
66 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
67 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
68 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
69 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
71 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
72 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
73 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
74 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
75 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N