Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Viễn Hùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Viễn Hùng do Phạm Thị Việt Hà thành lập vào ngày 28/09/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Viễn Hùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Viễn Hùng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIENHUNG T&I .,JSC

Địa chỉ: Sô 16 khu tập thể công ty ô tô vận tải - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107009460

Người ĐDPL: Phạm Thị Việt Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 28/09/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107009460

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Viễn Hùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
5 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
6 01450 Chăn nuôi lợn N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01490 Chăn nuôi khác N
9 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
10 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
11 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
12 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02210 Khai thác gỗ N
15 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
16 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
17 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
18 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
21 05200 Khai thác và thu gom than non N
22 07100 Khai thác quặng sắt N
23 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
24 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
25 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
26 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
27 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
33 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
34 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
35 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
36 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
37 10720 Sản xuất đường N
38 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
39 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
40 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
41 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
42 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
44 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
45 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
46 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
47 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
50 18110 In ấn N
51 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
52 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
54 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
55 32200 Sản xuất nhạc cụ N
56 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
57 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
58 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
59 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
60 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
61 3812 Thu gom rác thải độc hại N
62 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
65 41000 Xây dựng nhà các loại N
66 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
67 42200 Xây dựng công trình công ích N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
91 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
110 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
111 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
114 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
115 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
116 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500637082

Người đại diện: Hà Đan Huyền

Số nhà 86, Đường Trần Đăng Ninh, Tổ 11, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105689

Người đại diện: Lê Văn Duật

Thôn Lôi Cầu, Xã Việt Hòa, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948270

Người đại diện: Đặng Gia Vương

37/5 Đường 22, Khu phố 4, Phường Phước Long B, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579269

Người đại diện: Hồ Minh Hải

Tổ 3, Phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916249

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Thôn Tân Mới, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948288

Người đại diện: Lưu Quang Minh

Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109568

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hường

Lô 7, Tân Hòa 9, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361022

Người đại diện: Đinh Vũ Ngọc

Số 202 đường Quyết Thắng, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902109993

Người đại diện: Trần Văn Hương

Xóm 7 , Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110011

Người đại diện: Lê Thị Tuyết

Số 35, Ngõ 3, Đường Yên Xuân, Khối 7, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110004

Người đại diện: Cao Tiến Thành

Xóm Phúc Yên, Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724716

Người đại diện: Lê Công Năng

100 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết