Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Haibadi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Haibadi do Nguyễn Mạnh Thắng thành lập vào ngày 02/10/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Haibadi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Haibadi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAIBADI., JSC

Địa chỉ: Số 10, ngõ 105, đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107013185

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/10/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107013185

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Haibadi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
9 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
10 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 07100 Khai thác quặng sắt N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
18 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
26 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
29 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
30 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
31 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
32 5224 Bốc xếp hàng hóa N
33 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
34 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
35 6910 Hoạt động pháp luật N
36 70200 Hoạt động tư vấn quản lý Y
37 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
38 73100 Quảng cáo N
39 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
40 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
41 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N