Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vạn Xuân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vạn Xuân do Nguyễn Văn Thắng thành lập vào ngày 05/10/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vạn Xuân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vạn Xuân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Xuan Green Environment Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107016002

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/10/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107016002

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Vạn Xuân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
104 37001 Thoát nước N
105 37002 Xử lý nước thải N
106 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
107 3812 Thu gom rác thải độc hại N
108 38121 Thu gom rác thải y tế N
109 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
110 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
111 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
112 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
113 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
114 3830 Tái chế phế liệu N
115 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
116 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
117 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
118 41000 Xây dựng nhà các loại N
119 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
121 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
123 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
124 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
125 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
126 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
128 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
134 46101 Đại lý N
135 46102 Môi giới N
136 46103 Đấu giá N
137 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
138 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
139 46202 Bán buôn hoa và cây N
140 46203 Bán buôn động vật sống N
141 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
142 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
143 46310 Bán buôn gạo N
144 4632 Bán buôn thực phẩm N
145 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
146 46322 Bán buôn thủy sản N
147 46323 Bán buôn rau, quả N
148 46324 Bán buôn cà phê N
149 46325 Bán buôn chè N
150 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
151 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
152 4633 Bán buôn đồ uống N
153 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
154 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
155 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
156 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
157 46411 Bán buôn vải N
158 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
159 46413 Bán buôn hàng may mặc N
160 46414 Bán buôn giày dép N
161 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
162 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
163 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
164 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
165 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
166 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
167 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
168 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
169 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
170 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
171 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
172 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
173 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
174 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
175 46621 Bán buôn quặng kim loại N
176 46622 Bán buôn sắt, thép N
177 46623 Bán buôn kim loại khác N
178 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
179 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
180 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
181 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
182 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
183 46694 Bán buôn cao su N
184 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
185 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
186 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
187 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
188 46900 Bán buôn tổng hợp N
189 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
190 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
192 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
193 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
221 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
222 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
223 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
224 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
225 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
226 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
227 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
228 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
229 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
230 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
231 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
232 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
233 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
234 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
235 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
236 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
237 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
238 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
239 49400 Vận tải đường ống N
240 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
241 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
242 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
243 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
244 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
245 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
246 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
247 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
248 58110 Xuất bản sách N
249 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
250 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
251 58190 Hoạt động xuất bản khác N
252 58200 Xuất bản phần mềm N
253 6190 Hoạt động viễn thông khác N
254 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
255 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
256 62010 Lập trình máy vi tính N
257 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
258 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
259 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
260 63120 Cổng thông tin N
261 63210 Hoạt động thông tấn N
262 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
263 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
264 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
265 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
266 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
267 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
268 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
269 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
270 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
271 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
272 71101 Hoạt động kiến trúc N
273 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
274 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
275 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
276 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
277 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
278 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
279 73100 Quảng cáo N
280 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
281 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
282 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
283 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
284 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
285 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
286 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
287 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
288 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
289 82920 Dịch vụ đóng gói N
290 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200519766-001

Người đại diện: Lê Phước Sang

Km 2133 + 985 Quốc Lộ IA - Phường 10 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401945667

Người đại diện: Võ Thị Mước

346A ấp Hưng Nhơn - Xã Long Hưng B - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101813250

Người đại diện: NGUYễN VăN TưởNG

ấP Cả Nổ - Xã Vĩnh Lợi - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100234397

Người đại diện: Phạm Tiết Khoa Phạm Hoàng Minh

Số 377, Phạm Ngũ Lão, Khóm 3, Phường 2, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200569975

Người đại diện: Trần Quốc Dũng

436 Lý Thường Kiệt - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101813275

Người đại diện: Lê Quang Vinh

ấp 5 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312320615-001

Người đại diện: âu Duy Nam

Khóm 1 - Thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100447934

Người đại diện: Trương Thị Phương Trang

ấp Đức Mỹ A - Xã Đức Mỹ - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200167930-008

Người đại diện: Trịnh Tú Huệ

163 Hùng Vương - Phường 6 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101813282

Người đại diện: Phan Quang Đạo

ấp An Hiệp - Xã An Ninh Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401945730

Người đại diện: Quách Khổng Sơn

Số 103, Trần Hưng Đạo, Khóm 1 - Phường 1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300521100-003

Người đại diện: Lê Xuân Lâm

ấp 5 - Xã Mỹ Long Nam - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết