Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Việt Thanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Việt Thanh do Lê Hồng Thanh thành lập vào ngày 15/10/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Việt Thanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Việt Thanh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 65 phố Cự Lộc - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107031723

Người ĐDPL: Lê Hồng Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/10/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107031723

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Việt Thanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
3 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
6 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 18110 In ấn N
9 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
10 18200 Sao chép bản ghi các loại N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
13 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
14 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
15 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
16 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
17 29100 Sản xuất xe có động cơ N
18 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
19 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
31 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 4541 Bán mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 46900 Bán buôn tổng hợp N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
66 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
70 5224 Bốc xếp hàng hóa N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
75 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
76 59120 Hoạt động hậu kỳ N
77 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
78 6910 Hoạt động pháp luật N
79 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
80 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
81 73100 Quảng cáo N
82 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
85 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
87 79110 Đại lý du lịch N
88 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
89 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
91 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
93 85100 Giáo dục mầm non N
94 85200 Giáo dục tiểu học N
95 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85410 Đào tạo cao đẳng N
98 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
99 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
100 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
102 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
103 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
104 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700339754

Khu tiểu thủ công nghiệp làng nghề Ninh Phong, Phố An Hoà, Phường Ninh Phong, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101150351

Người đại diện: Lê Thái Hòa

Thôn Hòa Dõng - Xã Cát Tân - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200125192

62 Nguyễn trải - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900180989-003

TT huyện Ia pa - Huyện IaPa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400559082

Người đại diện: Đỗ Thanh Vạn

số 82 đường Phạm Liêu, tổ dân phố 2 - Phường Thọ Xương - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801184598

Người đại diện: Trần Dương Xuân Vĩnh

Số 4, Nguyễn Du - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700339497

Người đại diện: Phạm Quang Phong

SN 129 Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101150337

Người đại diện: Võ Huấn

Số 70 đường Võ Mười - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200125202

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Khu phố 1 phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900181742-001

TT huyện Ia pa - Huyện IaPa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700339539

Người đại diện: Ninh Văn Hà

Quốc lộ 1A, Phố Cầu Huyện - Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801184580

Người đại diện: Lý Trung Kiên

Số 60A, Hà Huy Tập - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết