Công Ty Cổ Phần Ma Seci Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ma Seci Việt Nam do Kiều Văn Tôn Hoàng thành lập vào ngày 23/10/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ma Seci Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ma Seci Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MA SECI.,JSC

Địa chỉ: Tập thể xây lắp 4, tổ 10 - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107065842

Người ĐDPL: Kiều Văn Tôn Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/10/2015

Giấy phép kinh doanh: 0107065842

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ma Seci Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
9 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
10 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
11 01450 Chăn nuôi lợn N
12 0146 Chăn nuôi gia cầm N
13 01490 Chăn nuôi khác N
14 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
15 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
16 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
17 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
21 05200 Khai thác và thu gom than non N
22 06100 Khai thác dầu thô N
23 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
24 07100 Khai thác quặng sắt N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
27 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
28 08930 Khai thác muối N
29 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
31 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 13110 Sản xuất sợi N
35 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
36 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
37 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
38 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
39 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
40 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
41 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
42 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Y
43 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
44 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
45 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
46 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
47 15200 Sản xuất giày dép N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 18110 In ấn N
50 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
51 18200 Sao chép bản ghi các loại N
52 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
54 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
56 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
57 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
58 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
59 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
60 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
61 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 46900 Bán buôn tổng hợp N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
96 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
97 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
98 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
99 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
102 73100 Quảng cáo N
103 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
104 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
105 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
106 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
107 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
108 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
109 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700101242

Người đại diện: Nguyễn Minh Châu

33 Cầu Sến Yên Thanh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702177821

Người đại diện: Trần Anh Duy

Số 104/4 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 7 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900753874

Người đại diện: Lê Thành Chương

Nhà ô Chương xóm Ngọc Tân xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401519402

Người đại diện: Đào Thanh Lịch

K408/126 Hoàng Diệu, tổ 75 - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101203

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tốt

. - Phường Mông Dương - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602996591

Người đại diện: Phạm Văn Thành

278, Tổ 47, KP 11 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900753867

Người đại diện: Nguyễn Thị Châu

25 Lục Niên xóm phúc Vinh xã Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401519385

Người đại diện: Lê Văn Hạnh

38 NGuyễn Huy Tưởng - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702177814

Người đại diện: Phạm Quốc Hiệp

Số 77/3 đuờng ĐT 743, khu phố 2 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101179

Người đại diện: Ngô Đức Quảng

Số 01, Đường Lê Thanh Nghị - khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết